Danh sách học sinh đạt điểm cao kỳ thi tuyển sinh đại học 2010
TT |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Toán |
Lý |
Hóa |
Tổng |
Trường dự thi |
1 |
Đậu Xuân |
Việt |
15.01.92 |
9.25 |
9.5 |
10 |
29 |
Ngoại thương HN HN |
2 |
Trần Thị Ngọc |
An |
06.02.92 |
9.25 |
9.5 |
9.5 |
28.5 |
Ngoại thương HN |
3 |
Trần Thị Diệu |
Linh |
09.12.92 |
9.25 |
9.5 |
9.5 |
28.5 |
Ngoại thương HN |
4 |
Phạm Duy |
Cường |
01.09.92 |
9 |
9.5 |
9.25 |
28 |
HVBCVT |
5 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
15.07.92 |
9 |
9.5 |
9.5 |
28 |
Bách khoa HN |
6 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Linh |
23.05.92 |
8.75 |
9.5 |
9.5 |
27.5 |
Ngoại thương HN |
7 |
Phan Trọng |
Tài |
10.01.92 |
8.25 |
9.25 |
9.75 |
27.5 |
KTQD HN |
8 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
19.03.92 |
9 |
9.5 |
8.75 |
27.5 |
Ngoại thương HN |
9 |
Trương Thị Cẩm |
Nhung |
09.11.92 |
9 |
9.25 |
9.25 |
27.5 |
Ngoại thương HN |
10 |
Võ Thị Thanh |
Tâm |
02.10.92 |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
27.5 |
KTQD HN |
11 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
19.05.92 |
9 |
8.75 |
9 |
27 |
Ngoại thương HN |
12 |
Đậu Thị Thuý |
Thương |
02.05.92 |
8.75 |
8.5 |
9.5 |
27 |
Ngoại thương HN |
13 |
Nguyễn Hồ Diệu |
Huyền |
12.05.92 |
9.25 |
9.25 |
8.5 |
27 |
KTQD HN |
14 |
Phạm Tuấn |
Quảng |
12.04.92 |
8.75 |
9 |
9 |
27 |
HVN Hàng |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Linh |
14.03.92 |
8.25 |
8.5 |
9.5 |
26.5 |
KTQD HN |
16 |
Vương Đình |
Tùng |
19.07.92 |
8 |
8.75 |
9 |
26.5 |
Giao thông VT |
17 |
Đinh Đức |
Vinh |
01.12.92 |
8.5 |
8.5 |
9.5 |
26.5 |
Bách khoa HN |
18 |
Cao Tiến |
Bình |
02.07.92 |
9.25 |
9 |
8.25 |
26.5 |
Ngoại thương HN |
19 |
Nguyễn Ngọc |
Phượng |
14.06.92 |
8.75 |
9.25 |
8.5 |
26.5 |
KTQD HN |
20 |
Trần Huy |
Thái |
02.03.92 |
9 |
8.75 |
8.5 |
26.5 |
N. thương CS2 |
21 |
Nguyễn Trung |
Thành |
02.09.92 |
8.5 |
9.5 |
8.25 |
26.5 |
Ngoại thương HN |
22 |
Nguyễn Bá Hữu |
Đức |
29.09.92 |
8 |
9.25 |
8.75 |
26 |
Bách khoa HN |
23 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
16.04.92 |
9 |
9.5 |
7.5 |
26 |
Ngoại thương HN |
24 |
Nguyễn Đình |
Năng |
07.05.92 |
8.75 |
9 |
9 |
26 |
HVN Hàng |
25 |
Lưu Đình |
Mạnh |
01.07.92 |
8 |
9 |
9 |
26 |
KTQD HN |
26 |
Võ Anh |
Nam |
08.11.92 |
7.75 |
8.5 |
8.5 |
26 |
Ngoại thương HN |
27 |
Nguyễn Công |
Lực |
10.10.92 |
8.5 |
9 |
8.5 |
26 |
Ngoại thương HN |
28 |
Chu Tuấn |
Vũ |
11.02.92 |
8.25 |
9 |
8.75 |
26 |
KTQD HN |
29 |
Nguyễn Bảo |
Việt |
26.04.92 |
8.5 |
8.5 |
9 |
26 |
Bách khoa HN |
30 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
08.04.92 |
7.5 |
9 |
8.5 |
25.5 |
KTQD HN |
31 |
Phạm Thị Kim |
Cúc |
19.08.92 |
7.75 |
8.5 |
9.25 |
25.5 |
KTQD HN |
32 |
Trần Anh |
Đức |
10.01.92 |
8.5 |
7.75 |
9.25 |
25.5 |
Bách khoa HN |
33 |
Nguyễn Viết Mạnh |
Hùng |
26.12.92 |
7.25 |
8.75 |
9.25 |
25.5 |
KTQD HN |
34 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thuý |
20.11.92 |
8 |
9 |
8.25 |
25.5 |
Ngoại thương HN |
35 |
Phan Thị Trà |
Giang |
12.06.92 |
8.5 |
9.25 |
7.5 |
25.5 |
KTQD HN |
36 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
20.10.92 |
8.5 |
8.5 |
8.5 |
25.5 |
KTQD HN |
37 |
Trần Thanh |
Hoàng |
02.03.92 |
8.25 |
8.5 |
8.5 |
25.5 |
KTQD HN |
38 |
Hoàng Thị Thảo |
Linh |
15.07.92 |
7.25 |
9 |
9.25 |
25.5 |
Ngoại thương HN |
39 |
Nguyễn Đình |
Phúc |
20.01.92 |
9 |
8 |
8.25 |
25.5 |
KTQD HN |
40 |
Thái Khắc |
Hiệp |
15.09.92 |
8.5 |
8.5 |
8.5 |
25.5 |
HVN Giao |
41 |
Nguyễn Trường |
Lâm |
22.10.92 |
8.5 |
8.75 |
8.25 |
25.5 |
KTQD HN |
42 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
08.12.92 |
8.5 |
7.75 |
8.25 |
25.5 |
Ngoại thương HN |
43 |
Võ Thị Thuý |
Hạnh |
26.07.92 |
8 |
8.5 |
8.75 |
25.5 |
Ngoại thương HN |
44 |
Nguyễn Xuân |
Tình |
05.03.92 |
8 |
7.75 |
9.5 |
25.5 |
KTQD HN |
45 |
Mai Văn |
Vương |
10.07.92 |
7.5 |
8.5 |
9 |
25 |
Dược HN |
46 |
Nguyễn Ngọc |
Đô |
19.10.92 |
8.25 |
9 |
7.75 |
25 |
Ngoại thương HN |
47 |
Lê Phi |
Hùng |
16.01.92 |
8 |
8.5 |
8.25 |
25 |
HV Ngân hàng |
Tag(s):