TT Họ và tên   Ngày sinh Toán Hóa Tổng Trường dự thi
1 Đậu Xuân    Việt 15.01.92 9.25 9.5 10 29 Ngoại thương HN HN
2 Trần Thị Ngọc   An 06.02.92 9.25 9.5 9.5 28.5 Ngoại thương HN
3 Trần Thị Diệu   Linh 09.12.92 9.25 9.5 9.5 28.5 Ngoại thương HN
4 Phạm Duy    Cường 01.09.92 9 9.5 9.25 28 HVBCVT
5 Nguyễn Mạnh    Hùng 15.07.92 9 9.5 9.5 28 Bách khoa HN
6 Nguyễn Thị Cẩm Linh 23.05.92 8.75 9.5 9.5 27.5 Ngoại thương HN
7 Phan Trọng   Tài 10.01.92 8.25 9.25 9.75 27.5 KTQD HN
8 Nguyễn Thanh  19.03.92 9 9.5 8.75 27.5 Ngoại thương HN
9 Trương Thị Cẩm   Nhung 09.11.92 9 9.25 9.25 27.5 Ngoại thương HN
10 Võ Thị Thanh  Tâm 02.10.92 8.5 9.5 9.5 27.5 KTQD HN
11 Nguyễn Hữu     Phú 19.05.92 9 8.75 9 27 Ngoại thương HN
12 Đậu Thị Thuý  Thương 02.05.92 8.75 8.5 9.5 27 Ngoại thương HN
13 Nguyễn Hồ Diệu  Huyền 12.05.92 9.25 9.25 8.5 27 KTQD HN
14 Phạm Tuấn      Quảng 12.04.92 8.75 9 9 27 HVN Hàng
15 Nguyễn Mạnh    Linh 14.03.92 8.25 8.5 9.5 26.5 KTQD HN
16 Vương Đình    Tùng 19.07.92 8 8.75 9 26.5 Giao thông VT
17 Đinh Đức      Vinh 01.12.92 8.5 8.5 9.5 26.5 Bách khoa HN
18 Cao Tiến   Bình 02.07.92 9.25 9 8.25 26.5 Ngoại thương HN
19 Nguyễn Ngọc  Phượng 14.06.92 8.75 9.25 8.5 26.5 KTQD HN
20 Trần Huy Thái 02.03.92 9 8.75 8.5 26.5 N. thương CS2
21 Nguyễn Trung   Thành 02.09.92 8.5 9.5 8.25 26.5 Ngoại thương HN
22 Nguyễn Bá Hữu  Đức 29.09.92 8 9.25 8.75 26 Bách khoa HN
23 Nguyễn Thị Kim   Thu 16.04.92 9 9.5 7.5 26 Ngoại thương HN
24 Nguyễn Đình   Năng 07.05.92 8.75 9 9 26 HVN Hàng
25 Lưu Đình    Mạnh 01.07.92 8 9 9 26 KTQD HN
26 Võ Anh    Nam 08.11.92 7.75 8.5 8.5 26 Ngoại thương HN
27 Nguyễn Công    Lực 10.10.92 8.5 9 8.5 26 Ngoại thương HN
28 Chu Tuấn     11.02.92 8.25 9 8.75 26 KTQD HN
29 Nguyễn Bảo  Việt 26.04.92 8.5 8.5 9 26 Bách khoa HN
30 Nguyễn Thanh  Bình 08.04.92 7.5 9 8.5 25.5 KTQD HN
31 Phạm Thị Kim  Cúc 19.08.92 7.75 8.5 9.25 25.5 KTQD HN
32 Trần Anh    Đức 10.01.92 8.5 7.75 9.25 25.5 Bách khoa HN
33 Nguyễn Viết Mạnh Hùng 26.12.92 7.25 8.75 9.25 25.5 KTQD HN
34 Nguyễn Thị Hồng  Thuý 20.11.92 8 9 8.25 25.5 Ngoại thương HN
35 Phan Thị Trà     Giang 12.06.92 8.5 9.25 7.5 25.5 KTQD HN
36 Nguyễn Việt    Hùng 20.10.92 8.5 8.5 8.5 25.5 KTQD HN
37 Trần Thanh   Hoàng 02.03.92 8.25 8.5 8.5 25.5 KTQD HN
38 Hoàng Thị Thảo  Linh 15.07.92 7.25 9 9.25 25.5 Ngoại thương HN
39 Nguyễn Đình     Phúc 20.01.92 9 8 8.25 25.5 KTQD HN
40 Thái Khắc     Hiệp 15.09.92 8.5 8.5 8.5 25.5 HVN Giao
41 Nguyễn Trường Lâm 22.10.92 8.5 8.75 8.25 25.5 KTQD HN
42 Đặng Thị Huyền  Trang 08.12.92 8.5 7.75 8.25 25.5 Ngoại thương HN
43 Võ Thị Thuý  Hạnh 26.07.92 8 8.5 8.75 25.5 Ngoại thương HN
44 Nguyễn Xuân  Tình 05.03.92 8 7.75 9.5 25.5 KTQD HN
45 Mai Văn   Vương 10.07.92 7.5 8.5 9 25 Dược HN
46 Nguyễn Ngọc Đô 19.10.92 8.25 9 7.75 25 Ngoại thương HN
47 Lê Phi      Hùng 16.01.92 8 8.5 8.25 25 HV Ngân hàng